Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cup
[kʌp]
|
danh từ
tách, chén
(thể dục,thể thao) cúp, giải
đoạt giải
trận đấu chung kết
(thực vật học) đài (hoa)
(y học) ống giác
rượu
vật hình chén
nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng
nỗi cay đắng
( số nhiều) sự say sưa
đang say sưa
chán nản, uể oải, nản lòng
rượu vào là gây gỗ
trà
nếm hết mùi cay đắng ở đời
làm cho không thể chịu đựng được nữa
người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
người (vật, điều...) cần phải dè chừng
(tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
ngoại động từ
khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
(y học) giác
Chuyên ngành Anh - Việt
cup
[kʌp]
|
Hoá học
cốc, chén
Kỹ thuật
cốc, chén, mũ chụp; ống lọc; sự vuốt thúc, vòng găng; vòng bít
Sinh học
chén, cốc
Toán học
tích; dấu š
Xây dựng, Kiến trúc
cốc, chén, mũ chụp; ống lọc; sự vuốt thúc, vòng găng; vòng bít
Từ điển Anh - Anh
cup
|

cup

cup (kŭp) noun

1. a. A small, open container, usually with a flat bottom and a handle, used for drinking. b. Such a container and its contents.

2. Abbr. c., C. A unit of capacity or volume equal to 16 tablespoons or 8 fluid ounces (237 milliliters).

3. The bowl of a drinking vessel.

4. The chalice or the wine used in the celebration of the Eucharist.

5. A decorative cup-shaped vessel awarded as a prize or trophy.

6. Sports. A golf hole or the metal container inside a hole.

7. Either of the two parts of a brassiere that fit over the breasts.

8. An athletic supporter having a protective reinforcement of rigid plastic or metal.

9. A sweetened, flavored, usually chilled beverage, especially one made with wine: claret cup.

10. A dish served in a cup-shaped vessel: fruit cup.

11. a. A cuplike object. b. Biology. A cuplike structure or organ.

12. A lot or portion to be suffered or enjoyed.

verb, transitive

cupped, cupping, cups

1. To place in or as in a cup.

2. To shape like a cup: cup one's hand.

3. To subject to the therapeutic procedure of cupping.

idiom.

cup of tea

1. Something that one excels in or enjoys: Opera is not my cup of tea.

2. A matter to be reckoned or dealt with: Recreational sport is relaxing. Professional sport is another cup of tea altogether.

in (one's) cups

Intoxicated; drunk.

 

[Middle English cuppe, from Old English, from Late Latin cuppa, drinking vessel, perhaps variant of Latin cūpa, tub, cask.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cup
|
cup
cup (n)
  • mug, beaker, demitasse, teacup
  • trophy, prize, chalice, goblet
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]