Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
morsel
['mɔ:səl]
|
danh từ
miếng, mấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
morsel
|
morsel
morsel (n)
scrap, crumb, bit, piece, fragment, speck, ort, tidbit
antonym: chunk