Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
copy
['kɔpi]
|
danh từ
bản sao, bản chép lại
bản sao chính thức
bản sao đúng nguyên văn
sao một chứng từ
sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng
bản, cuộn (sách); số (báo)
(ngành in) bản thảo, bản in
đề tài để viết (báo)
sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo
kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)
bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in
bản nháp
động từ
sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng
sao lại một bức thư
chép lại một đoạn trong sách
bắt chước ai, làm theo ai
bắt chước dáng đi của người nào
quay cóp
Chuyên ngành Anh - Việt
copy
['kɔpi]
|
Hoá học
sao chép; bản sao
Kinh tế
bản sao
Kỹ thuật
bản sao, bản can, sự chép hình, dưỡng; mẫu chép hình, sao chép, can, phỏng tạo
Tin học
bản sao, phó bản, sao chép Các vật liệu-bao gồm văn bản, các đồ thị, các hình ảnh, và các hình nghệ thuật-được ráp lại để in. Nghĩa khác: đưa nguyên một phần của một tài liệu vào vị trí khác trong tài liệu đó hoặc vào tài liệu khác.
Toán học
bản sao
Vật lý
bản sao
Xây dựng, Kiến trúc
bản sao, bản can, sự chép hình, dưỡng; mẫu chép hình, sao chép, can, phỏng tạo
Từ điển Anh - Anh
copy
|

copy

copy (kŏpʹē) noun

plural copies

1. An imitation or reproduction of an original; a duplicate: a copy of a painting; made two copies of the letter.

2. One specimen or example of a printed text or picture: an autographed copy of a novel.

3. Abbr. c., C. Material, such as a manuscript, that is to be set in type.

4. The words to be printed or spoken in an advertisement.

5. Suitable source material for journalism: Celebrities make good copy.

verb

copied, copying, copies

 

verb, transitive

1. To make a reproduction or copy of.

2. To follow as a model or pattern; imitate. See synonyms at imitate.

verb, intransitive

1. To make a copy or copies.

2. To admit of being copied: colored ink that does not copy well.

 

[Middle English copie, from Old French, from Medieval Latin cōpia, transcript, from Latin, profusion.]

copʹyable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
copy
|
copy
copy (n)
  • reproduction, duplicate, replica, facsimile, print, carbon copy, photocopy, fake, counterfeit, imitation, model
    antonym: original
  • item, book, disk, version, publication
  • text, words, manuscript, typescript
  • copy (v)
  • reproduce, duplicate, clone, fake, counterfeit, replicate, photocopy
  • imitate, mimic, emulate, ape, simulate, impersonate, mime, mock
    antonym: originate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]