Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deed
[di:d]
|
danh từ
việc làm, hành động, hành vi
hành động tốt, việc làm tốt
kết hợp lời nói với việc làm
bằng lời nói và bằng việc làm
bằng những việc làm, chứ không bằng lời nói suông
kỳ công, chiến công, thành tích lớn
chiến công anh hùng
(pháp lý) văn bản, chứng thư
làm chứng thư
tủ lưu trữ chứng thư tài liệu
ước khoản trả góp hàng năm
chứng thư có duy nhất một đương sự ký
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
Chuyên ngành Anh - Việt
deed
[di:d]
|
Hoá học
chứng thư, văn bản
Kinh tế
chứng thư
Kỹ thuật
chứng thư, văn bản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deed
|
deed
deed (n)
  • action, feat, act, endeavor, exploit, accomplishment, achievement, effort
  • document, title deed, title, charter, record, certificate, lease, voucher