Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
event
[i'vent]
|
danh từ
sự việc; sự kiện
một trong những sự kiện chính trong năm 1999
chuỗi sự kiện dẫn đến cuộc bạo động
việc một cô gái trong làng này trở thành hoa hậu quả là một sự kiện
(thể dục,thể thao) môn thi đấu
anh thi đấu những môn nào?
đây là môn thi thứ ba trong buổi sáng
trường hợp; khả năng có thể xảy ra
trong trường hợp thành công
trong trường hợp tai nạn giao thông (nếu tai nạn (giao thông) xảy ra)
trong trường hợp ông ấy chết sớm, họ sẽ bán nhà
trong trường hợp ấy, chúng ta không thể không đầu hàng
trong bất kỳ trường hợp nào; trong mọi tình huống
xem wise
Chuyên ngành Anh - Việt
event
[i'vent]
|
Hoá học
sự kiện, trường hợp; kết quả
Kỹ thuật
sự kiện, trường hợp; kết quả
Tin học
sự kiện, sự việc Trong môi trường điều khiển theo sự kiện, đây là một hành động-như dịch chuyển hoặc click chuột-dẫn đến việc tạo ra một thông báo. Xem event handler , và event-driven program
Toán học
biến cố, sự kiện; lần (tác động), động tác
Vật lý
biến cố, sự kiện; lần (tác động), động tác
Xây dựng, Kiến trúc
kỳ (động cơ đốt trong); giai đoạn (tính toán, quá trình)
Từ điển Anh - Anh
event
|

event

event (ĭ-vĕntʹ) noun

1. a. Something that takes place; an occurrence. b. A significant occurrence or happening. See synonyms at occurrence. c. A social gathering or activity.

2. The final result; the outcome.

3. Sports. A contest or an item in a sports program.

4. Physics. A phenomenon or occurrence located at a single point in space-time, regarded as the fundamental observational entity in relativity theory.

idiom.

at all events

In any case.

in any event

In any case.

in the event

If it should happen; in case.

 

[Latin ēventus from past participle of ēvenīre, to happen : ē-, ex-, ex- + venīre, to come.]

eventʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
event
|
event
event (n)
occasion, happening, occurrence, incident, affair, episode, experience