Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheek
[t∫i:k]
|
danh từ
mỗi bên mặt liền dưới mắt; má
đôi má hồng hào khoẻ mạnh
khiêu vũ má kề má
lời nói hoặc ứng xử hỗn láo; sự hỗn xược
what (a ) cheek !
thật là hỗn láo!
Im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi! /Mày hỗn vừa chứ!
Nó đã hỗn láo dám bảo tôi làm hộ công việc của nó
một trong hai mông đít
thanh má, thanh đứng (của khung cửa)
( số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)
vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
sống/nằm kề bên nhau rất thân thiết
nhận một đòn đánh mạnh mà không đánh lại
không thành thật, giả dối
xem tongue
ngoại động từ
láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
cheek
[t∫i:k]
|
Hoá học
vách mạch
Kỹ thuật
má, thanh má; vách
Sinh học
gò má, hàm
Xây dựng, Kiến trúc
má, thanh má; vách
Từ điển Anh - Anh
cheek
|

cheek

cheek (chēk) noun

1. The fleshy part of either side of the face below the eye and between the nose and ear.

2. Something resembling the cheek in shape or position.

3. Either of the buttocks.

4. Cool impertinence. See synonyms at temerity.

verb, transitive

cheeked, cheeking, cheeks

Informal.

To speak impudently to.

idiom.

cheek by jowl

Side by side; close together.

 

[Middle English cheke, from Old English cēace.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheek
|
cheek
cheek (n)
nerve, gall, impertinence, brashness, chutzpah (informal), effrontery, rudeness, brass, impudence, audacity, boldness
antonym: humility

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]