Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jowl
[dʒaul]
|
danh từ
xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới
cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)
đầu (cá hồi...)
(xem) cheek
Chuyên ngành Anh - Việt
jowl
[dʒaul]
|
Kỹ thuật
hàm; thịt má (lợn); diều (chim); đầu (cá hồi)
Sinh học
hàm; thịt má (lợn); diều (chim); đầu (cá hồi)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jowl
|
jowl
jowl (n)
jaw, chin, jawbone, jawline, mandible (technical), muzzle, chops (informal)