Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bitter
['bitə]
|
tính từ
đắng
hãy thêm đường vào, vì cà phê này đắng quá
cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
sự thất vọng cay đắng
những giọt nước mắt đau khổ
chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
lời chế nhạo chua cay
lời phê bình gay gắt
sự đánh nhau ác liệt
rét buốt (thời tiết, gió...)
gió rét buốt
đắng như mật, đắng như bồ bòn
viên thuốc đắng phải uống
điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng
cho đến cùng
danh từ
vị đắng
nỗi đắng cay
những nỗi đắng cay của cuộc đời
phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
( bitters ) rượu bia đắng, rượu thuốc apxin
Chuyên ngành Anh - Việt
bitter
['bitə]
|
Hoá học
vị đắng; vị cay
Kỹ thuật
vị đắng; vị cay
Sinh học
đắng
Xây dựng, Kiến trúc
rét buốt (thời tiết)
Từ điển Anh - Anh
bitter
|

bitter

bitter (bĭtʹər) adjective

bitterer, bitterest

1. Having or being a taste that is sharp, acrid, and unpleasant.

2. Causing a sharply unpleasant, painful, or stinging sensation; harsh: enveloped in bitter cold; a bitter wind.

3. Difficult or distasteful to accept, admit, or bear: the bitter truth; bitter sorrow.

4. Proceeding from or exhibiting strong animosity: a bitter struggle; bitter foes.

5. Resulting from or expressive of severe grief, anguish, or disappointment: cried bitter tears.

6. Marked by resentment or cynicism: "He was already a bitter elderly man with a gray face" (John Dos Passos).

adverb

In an intense or harsh way; bitterly: a bitter cold night.

verb, transitive

bittered, bittering, bitters

To make bitter.

noun

1. That which is bitter: "all words . . . /Failing to give the bitter of the sweet" (Tennyson).

2. bitters A bitter, usually alcoholic liquid made with herbs or roots and used in cocktails or as a tonic.

3. Chiefly British. A sharp-tasting beer made with hops.

 

[Middle English, from Old English.]

bitʹterly adverb

bitʹterness noun

Synonyms: bitter, acerbic, acrid. The central meaning shared by these adjectives is "unpleasantly sharp or pungent in taste or smell": a bitter cough syrup; acerbic barberries; acrid resin.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bitter
|
bitter
bitter (adj)
  • sour, acid, acidic, tart, astringent, vinegary, pungent, harsh, acrid
    antonym: sweet
  • resentful, embittered, sulky, cheated, angry, cynical, indignant, hard done by
    antonym: glad
  • unpleasant, acrimonious, nasty, vicious, hostile, harsh
    antonym: pleasant
  • hostile, nasty, vicious, rancorous, virulent, vehement
  • cold, freezing, icy, biting, raw, polar, sharp, piercing, cutting, stinging, glacial, arctic
    antonym: hot
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]