Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sarcasm
['sɑ:kæzəm]
|
danh từ
lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sarcasm
|
sarcasm
sarcasm (n)
irony, mockery, cynicism, derision, acerbity, scorn, disdain