Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vả
|
danh từ
Cây cùng họ sung, lá to, quả lớn quả sung, ăn được.
động từ
Tát mạnh.
Vả cho mấy cái.
đại từ
Chỉ người đàn ông mình coi thường.
Tôi vừa thấy vả sáng nay.
kết từ
Vả lại.
Từ điển Việt - Pháp
vả
|
(thực vật học) figuier de Roxburgh
gifler; souffleter; donner des gifles; donner des soufflets
donne-lui quelques gifles
en outre; de plus; d'ailleurs; au surplus
il est faible, d'ailleurs il est très paresseux