Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lười
|
tính từ
thích ngồi rỗi, ít chịu cố gắng làm việc
lười học; lười suy nghĩ
Từ điển Việt - Pháp
lười
|
paresseux; flemmard; fainéant; cancre; feignant
(động vật học) paresseux
un veau !
fainéant comme un loir ; paresseux comme une couleuvre