Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kém
|
tính từ
ít hơn
đứa em kém anh nó hai tuổi
dưới mức trung bình
học kém
thấp hơn so với trước
sức khoẻ kém; kém chỉ tiêu
chưa đủ; còn thiếu
bảy giờ kém hai mươi
không như ý
kém vui
Từ điển Việt - Pháp
kém
|
faible
élève faible
inférieur
position inférieure
mauvais
mauvaise mémoire
moins
moins intelligent
coûter cher (en parlant du riz)
aujourd'hui le riz coûte cher