Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trục
|
danh từ
bộ phận quay được hoặc mang các vật quay
trục bánh xe máy
đường tưởng tượng quanh một vật quay
trục của quả đất
đường thẳng trên đó có một chiều được xác định gọi là chiều dương
trục toạ độ
tuyến chính của hệ thống giao thông, thuỷ lợi,...
trục giao thông đường bộ
đường lối chính trị liên kết giữa nhiều nước
động từ
dùng trục lăn làm cho hạt lúa rụng khỏi bông
nhấc vật nặng bằng máy hoặc bằng tời
trục chiếc tàu đắm
đuổi khỏi
Từ điển Việt - Pháp
trục
|
axe.
axe de la terre
axe d'une roue
axe de rotation
axe de symétrie
Trục Rô-ma Béc-lin
axe Rome Berlin.
essieu.
essieu de charrette.
(thực vật học) rachis (de l'épi).
(kỹ thuật) arbre.
arbre de transmission.
(địa phương) émotter avec un rouleau; égrener avec un rouleau.
émotter la terre avec un rouleau
égrener du riz avec un rouleau.
élever; soulever.
soulever (élever) un ballot de marchandises.
renflouer; afflouer (un navire échoué).
grue; élévateur.
expulser; chasser.
expulser un espion.