Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điệp
|
danh từ
động vật thân mềm, sống ở biển
sò điệp
chất bột trắng chế từ vỏ con điệp, dùng trong ngành giấy
giấy điệp
bươm bướm
hồ điệp
giấc ngủ (từ trong văn chương)
say giấc điệp
phượng
hoa điệp vàng
thư về việc công, thời trước
dâng điệp kêu oan
động từ
lặp lại về ngôn ngữ
"anh ánh" là những từ láy điệp vần
Từ điển Việt - Pháp
điệp
|
(từ cũ, nghĩa cũ) (động vật học) papillon
(văn chương) sommeil; rêve
beau rêves
(từ cũ, nghĩa cũ) lettre officielle; placet
envoyer une lettre officielle
présenter un placet au roi
répétition (des idées...)
(động vật học) peigne; pecten
pectinidés