Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đối
|
động từ
chống lại
hai vật cùng loại cân xứng
hai bình hoa đối nhau
nói hai cụm từ cùng từ loại, trái nhau về thanh điệu bằng trắc, sánh với nnhau thành từng cặp
câu đối
đối xử
đối tốt với nhau
danh từ
Từ điển Việt - Pháp
đối
|
répliquer
répliquer à une critique
opposer
opposer ce vers à un autre
opposé; symétrique; parallèle
les deux rives opposées
dispositions symétriques
phrases paralèlles ; sentences paralèlles
(âm nhạc) relatif
tons relatifs