Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xứng
|
tính từ
Hợp với yêu cầu, đòi hỏi.
Kết quả xứng với công sức; phát triển xứng với tiềm năng.
Từ điển Việt - Pháp
xứng
|
répondre à
répondre à la confiance du peuple
correspondre à; être digne de
correspondre bien aux efforts déployés; être digne de ses efforts
cadrer
cette armoire ne cadre pas avec cette chambre