Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhịp
|
danh từ
khoảng cách giữa hai cột cầu liền nhau
cầu bao nhiêu nhịp thương mình bấy nhiêu (ca dao)
quãng cách đều đặn giữa những tiếng đệm mạnh trong một bài nhạc
theo nhịp chiêng, nhịp trống ồn ào (Tú Mỡ)
sự lặp lại đều đặn
nhịp bước chân
thời gian thuận tiện (như dịp)
nhịp may hiếm có
động từ
cùng hoà theo nhịp
tiếng hát hoà nhịp vỗ tay
Từ điển Việt - Pháp
nhịp
|
travées
un pont à sept travées
rythme ; cadence
rythme cardiaque
marcher en cadence
(âm nhạc) mesure
mesure simple
mesure binaire
mesure combinée
(mesure à) six huit
(tiếng địa phương) như dịp
bonne occasion; bonne passe; chance
il ne faut pas se moquer des chiens qu' on ne soit hors du village