Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chớ
|
phụ từ
không nên; đừng nên
chớ nghe theo nó; chớ sợ
điều chưa hề xảy ra
chớ hề nghe ai nói gì; chớ thấy nó bao giờ
xem chứ
gia đình đều khoẻ chớ anh? về chớ không ở
Từ điển Việt - Pháp
chớ
|
ne... pas; ne
ne magez pas ce fruit
ne craignez pas
on ne l'a jamais vu
(tiếng địa phương) như chứ
parle donc
blanc mais non noir ; plutôt blanc que noir