Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chửa
|
động từ
đang có mang
cô ấy có chửa ba tháng rồi
phụ từ
như chưa
chết chửa, nó lại chạy đâu rồi; chửa làm xong
Từ điển Việt - Pháp
chửa
|
être enceinte; concevoir; être gravide; être pleine
elle est enceinte
cette femme ne peut plus concevoir
chatte pleine
pas encore
n'avoir pas encore achevé
n'être pas encore venu
như chưa
avez-vous compris ?
comme c'est dangereux !
conception ; gestation ; grossesse
grossesse extra-utérine