Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dịp
|
danh từ
lúc thuận tiện để làm việc gì
có dịp tôi sẽ đến anh chơi
khoảng thời gian gắn liền với sự việc được nói đến
nhân dịp tiệc đầy năm; đám cưới là dịp hội hè rình rang
xem nhịp (nghĩa 1, 2)
lỡ dịp
Từ điển Việt - Pháp
dịp
|
(tiếng địa phương) như nhịp
occasion
bonne occasion
si l'occasion se présente
à la première occasion