Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghĩ
|
động từ
vận dụng trí tuệ để nhận biết, tìm tòi
ăn có nhai, nói có nghĩ (tục ngữ)
tưởng nhớ đến
nghĩ người ăn gió nằm mưa xót thầm (Truyện Kiều)
có ý kiến
việc này, tôi nghĩ anh nói đúng
coi là, cho là
thấy cây núc nác nghĩ là vàng tâm (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nghĩ
|
penser; songer; réfléchir
réfléchir longuement avant de trouver la solution d'un problème
penser à l'avenir
songer à son ami
il faut penser aux autres au lieu de ne penser qu'à soi-même
il songe à acheter une maison
que pensez-vous de ma proposition?
juger; considérer
les affaires de ce monde, autant qu'on puisse en juger, sont bien ridicules
chercher
chercher le moyen de réaliser un plan