Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thực hiện
|
động từ
làm cho trở thành sự thật
thực hiện ước mơ, hoài bão
làm theo trình tự nhất định
thực hiện phép tính
Từ điển Việt - Pháp
thực hiện
|
réaliser ; exécuter ; effectuer.
réaliser un plan
exécuter un projet.
remplir ; entreprendre.
remplir son devoir
entreprendre un long voyage.