Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mồ hôi
|
danh từ
chất bài tiết qua lỗ chân lông ở da
mồ hôi vã như tắm
tượng trưng cho công sức lao động khó nhọc
đổ mồ hôi bao nhiêu năm mới được như ngày hôm nay
Từ điển Việt - Pháp
mồ hôi
|
sueur
suer sang et eau
gagner son pain à la sueur de son front
donner (à quelqu'un) des sueurs froides
(y học) mélanidrose
(y học) sueur de sang
suer; transpirer
(sinh vật học, sinh lý học) sudorification
sudorifique
glandes sudoripares
mur qui ressue