Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất kì
|
tính từ
không điều kiện, không kể ai
bất kì cá nhân nào vi phạm đều bị xét xử
phụ từ
không thể tính trước; không ngờ
bỗng đâu tai vạ bất kì
Từ điển Việt - Pháp
bất kì
|
inattendu; imprévu
E chăng những sự bất kì ( Nguyễn Du)
ce qu'il faut craindre, ce sont les évènements inattendus
(toán học) quelconque
un point quelconque du cercle
un triangle quelconque
n'importe
n'importe qui peut y entrer
sans distinction; sans discrimination
tout le monde, sans dinstinction de sexe, doit remplir ses devoirs civiques