Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ma
|
danh từ
tang lễ
làm ma cho cha
người chết hiện hình như người đang sống, theo mê tín
nó sợ ma không dám đi đêm
người bất kì
bực mình chẳng dám nói ra, muốn đi ăn cỗ chẳng ma nào mời (ca dao)
tính từ
không có thực
số liệu ma
Từ điển Pháp - Việt
ma
|
tính từ
xem mon
mẹ tôi
Từ điển Việt - Pháp
ma
|
fantôme; revenant
écouter des contes de revenants
enterrement; funérailles (xem đưa ma ; làm ma )
fictif
contrat fictif
comment savoir les manigances, des comploteurs
ne pas valoir grand-chose
il faut hurler avec les loups
que le diable l' emporte ! ; que le diable patafiole !
deux patrons font chavirer la barque