Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kể
|
động từ
nói rõ đầu đuôi cho người khác biết
kể chuyện
đọc to bằng giọng ngâm nga
kể Truyện kiều
coi là; coi như
việc gì cũng làm, không kể đến hậu quả
tính ra
không gặp nhau kể đã ba năm
thực ra
anh làm vậy, kể cũng khó cho tôi
coi như là
ý đấy kể cũng hợp lý
Từ điển Việt - Pháp
kể
|
conter; raconter; relater; narrer
conter une histoire imaginaire
relater un événement
une histoire difficile à narrer
tenir compte de
il faut tenir compte de son dévouement
compter
il y a dix-huit personnes , sans compter les enfants
insignifiant ; négligeable
incalculable