Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xiết
|
động từ
Làm cho chuyển động mạnh và áp sát bề mặt một vật khác.
Phanh gấp, bánh xe xiết trên mặt đường.
Chảy mạnh và nhanh.
Dòng nước lũ chảy xiết.
Lấy của người khác trừ vào nợ.
Xiết tivi trừ nợ.
phụ từ
Cho đến cùng; cho đầy đủ.
Vui mừng khôn xiết.
Đặng.
Nỗi khổ đau không sao kể xiết.
Từ điển Việt - Pháp
xiết
|
frotter
frotter une allumette contre le frottoir
(couler) violemment et rapidement
eau qui coule violemment et rapidement
être capable de (utilisé dans les tournures négatives)
n'être pas capable de tout raconter
prendre un objet en compensation (d'une dette)
prendre un objet en compensation d'une dette
xem siết