Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
luôn
|
phụ từ
lặp lại nhiều lần, liên tiếp
làm luôn tay
không có sự gián đoạn
thắng luôn mấy bàn; trả luôn cả vốn lẫn lãi
ngay tức thì
vừa nói là đi luôn; trả lời luôn không suy nghĩ
không phải nhất thời mà về sau cũng thế
nó về quê ở luôn;
Từ điển Việt - Pháp
luôn
|
toujours; sans cesse; continuellement; souvent
je pense toujours à vous
je la rencontre souvent
en même temps
je sors en même temps que vous
immédiatement; tout de suite
il achète une orange et la mange tout de suite