Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cú
|
danh từ
chim ăn thịt, kiếm mồi ban đêm, có mắt lớn phía trước mặt
ổ chim cú
đòn đấm, đá hoặc đánh nhanh và mạnh
nện một cú vào lưng
xảy ra việc gì bất ngờ, không may
bị lừa một cú đau
động từ
cốc vào đầu
Từ điển Việt - Pháp
cú
|
(động vật học) hibou; duc
le hibou hue
(thông tục) coup
coup de poing
porter un coup décisif
être victime d'un coup dur
(ít dùng) phrase
texte composé de phrases incorrectes
on se réjouit de la joie d'un parent (d'un ami)
un mari laid et sa jolie femme
tirer les marrons du feu
très malodorant