Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vọ
|
danh từ
Cú vọ, nói tắt.
động từ
Ghẹ.
Từ điển Việt - Pháp
vọ
|
(động vật học) chevêche; chouette
ăn vọ manger aux dépens de (quelqu'un) ; écornifler un repas
des yeux d'argus; des yeux de lynx