Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kêu
|
động từ
động vật phát ra tiếng
chim kêu vượn hú
phát ra âm thanh
chuông kêu
thốt ra tiếng
kêu lên một tiếng cho thoả cơn giận
đề nghị xem xét, giải quyết
viết đơn kêu oan
gọi đến
kêu nó đến giúp một tay
gọi bằng
theo vai vế tôi kêu cô ấy bằng chị
tính từ
có âm và nhạc điệu cầu kỳ
bài văn có nhiều từ kêu
có tác động
những tiếng vỗ tay rất kêu
Từ điển Việt - Pháp
kêu
|
crier
crier de douleur
sonner; résonner
cloche qui sonne ; cloche qui résonne
se faire entendre avec éclat
s'écrier; s'exclamer
à ma vue , il s'écrie
(tiếng địa phương) appeler
il appelle son petit frère
se plaindre; adresser une plainte
elle se plaint au gouvernement ; elle adresse une plainte au gouvernement
(ngôn ngữ học) sonore
consonne sonore
tirer les marrons du feu