Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vách
|
danh từ
Tường bằng vật liệu nhẹ như tre, gỗ,... đan trát đất.
Vách đất.
Bề mặt dựng đứng.
Vách núi.
Từ điển Việt - Pháp
vách
|
cloison; (giải phẫu học) septum
chaumière à cloisons en torchis
Vách tim ( giải phẫu học)
cloisons du coeur; septum cordis
versant en pente raide; paroi
parois d'une grotte
paroi rocheuse
appuyer son lit contre la paroi
pariétal
Lối dính noãn vách ( thực vật học)
placentation pariétale
les murs ont des oreilles