Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
giường
|
danh từ
đồ bằng gỗ hoặc tre, để nằm hoặc ngồi
sách gối đầu giường
dây cái trong một tấm lưới
khi mua lưới, chọn cái giường cho chắc