Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đá
|
danh từ
chất rắn cấu tạo nên vỏ Trái Đất
núi đá
nước đá, nói tắt
ly trà đá; cho đá vào nước chanh không?
tính từ
keo kiệt, riết róng trong tiêu pha, chi dùng
nhà ấy đá lắm
cứng, rắn
ngô đá
động từ
đưa chân hất mạnh vào người hoặc vật
đá bóng; đá vào chân
cắt đứt quan hệ yêu đương
anh ta bị người yêu đá
xen lẫn vào
hắn có thói nói tiếng Việt lại đá thêm vài từ tiếng Anh
thêm lời
chốc chốc nó lại đá vào một câu
làm hại ngầm
hai phe cánh đá nhau
dính líu đến
chớ đá vào chuyện người khác như thế
trạng từ
nửa nọ nửa kia
ăn mặc đá quê mùa, đá thành thị
hơi ngả sang
chữ viết đá sang phải
Từ điển Việt - Pháp
đá
|
glace
bière sans glace
pierre; roche
roche sédimentaire
(sinh vật học, sinh lý học) pierreux
cellule pierreuse
dur
(thông tục) donner un coup de pied
lancer avec le pied; jouer avec le pied
donner un coup de pied sur le flanc
(thông tục) chasser; congédier; plaquer
elle a plaqué son amant
(thông tục) jouer un mauvais tour
les mercantiles se jouent un mauvais tour
(thông tục) lâcher (des paroles...)
lâcher de temps en temps quelques mots (au cours d'une conversation)
l'or éprove par le feu , l'homme par le malheur
goutte à goutte l'eau creuse la pierre
c'est le pot de terre contre le pot de fer