Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cạnh
|
danh từ
sát liền bên
hai người ngồi cạnh nhau
đoạn làm thành phần của một đường gấp khúc hay của một đa giác
cạnh hình tam giác
đường rìa của một vật
cạnh bàn
có ý ám chỉ ai nhưng không nói thẳng
nó đang nói cạnh anh đấy
Từ điển Việt - Pháp
cạnh
|
(toán học) côté; arête
côté d'un triangle
arête d'un cube
bord
bord de la table
bord de la route
tranche; carre
tranche d'une planche
carres d'un miroir
à côté
il marchait à côté de moi
(tiếng địa phương) như kệnh
bord à bord