Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tường
|
danh từ
bộ phận thẳng đứng xây bằng gạch, đá, vữa để ngăn thành phòng, đỡ sàn gác,...
thẳm nghiêm kín cổng cao tường (Truyện Kiều)
động từ
biết rõ
hỏi cho tường thực hư;
am tường kỹ thuật
Từ điển Việt - Pháp
tường
|
mur.
mur en briques
appuyer une échelle contre un mur
(hàng không) mur sonique
(nghĩa bóng) mur d'airain
peinture appliquée sur un mur; peinture murale
connaître à fond ; comprendre clairement
n'avoir pas encore connu à fond l'affaire
encoignure
(thể dục thể thao) faire le mur.
(thể thao) faire le mur