Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cây cùng họ lúa, hạt màu vàng, dùng để chế biến thức ăn
chè hạt kê
con gà
động từ
đệm thêm ở dưới cho vật cao lên hay khỏi lệch
kê chân tủ
đặt đồ đạc vào vị trí
kê tủ chén sát góc tường
viết ra
kê tên các mặt hàng; kê đơn thuốc
Từ điển Việt - Pháp
|
(thực vật học) millet d'Italie
mettre des hausses; caler; accorer
mettre des hausses à une table
caler une armoire
accorer une malle
disposer
disposer deux lits dans la chambre
énumérer; déclarer par écrit
énumérer les articles d'un compte
déclarer par écrit les biens immeubles de la famille
prescrire (y học)
prescrire une ordonnance