Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tài khoản
|
danh từ
sổ ghi tình hình biến động của các loại vốn và nguồn vốn
tài khoản gửi trong ngân hàng; hạch toán vào các tài khoản
số tiền gửi ở ngân hàng
mở một tài khoản cho con
Từ điển Việt - Pháp
tài khoản
|
(kinh tế) compte.
ouvrir un compte
avoir un compte en banque
créditeur.