Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoản
|
danh từ
mục trong một hợp đồng, một văn bản
bản hợp đồng có bốn khoản
mỗi phần thu, chi vào việc gì
dành một khoản lương mua quà tặng mẹ
(thông tục) từ ngầm chỉ điều mà người nghe đã hiểu (ý bông đùa)
khoản ấy tôi chẳng dám đụng vào
Từ điển Việt - Pháp
khoản
|
clause; article
les clauses d'un traité
les articles d'une loi
chapitre
sur le chapitre de la discipline
somme (d'argent; souvent ne se traduit pas)
cette somme est destinée à l'achat des livres
(thông tục) nana; pépée
elle est assez chouette , cette pépée
une dette
une dépense