Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hòm
|
danh từ
đồ để đựng các thứ cần cất giữ bằng sắt hay gỗ, hình hộp
hòm quần áo
áo quan; quan tài
đóng nắp hòm
tính từ
gần ổn
việc ấy tạm hòm
Từ điển Việt - Pháp
hòm
|
caisse; malle; coffre
malle en bois
mettre de l'argent dans un coffre
cercueil
les cordons de la bourse