Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hang
|
danh từ
chỗ sâu tự nhiên có trong núi hay được đào vào lòng đất
hang cọp
chỗ trũng trong mô do tế bào bị hoại tử tạo ra
Từ điển Việt - Pháp
hang
|
caverne; grotte
habitant des cavernes
grottes préhistoriques
antre; tanière; terrier; gîte; trou; repaire
antre d'un lion
terrrier d'un renard ; renardière
gîte d'un lièvre
trou de souris
repaire d'un serpent
troglodyte
habitations troglodytiques
troglophile
fin fond