Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiền sử
|
danh từ
thời kỳ xa xưa trong lịch sử, chưa có giai cấp, nhà nước
người tiền sử
quá khứ của một người bệnh, một người đã có lần bị án
bệnh nhân có tiền sử bị tim;
kẻ bị tình nghi từng có tiền sử trộm cắp
Từ điển Việt - Pháp
tiền sử
|
préhistoire.