Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hẻm
|
danh từ
lối đi hẹp
hẻm núi
đường hẹp từ một phố rẽ vào
nhà tôi trong hẻm kia
tính từ
chật và khó đi
hang cùng ngõ hẻm (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
hẻm
|
(địa lý, địa chất) cluse; gorge; couloir
ruelle; venelle; impasse