Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giòn
|
tính từ
dễ gãy, dễ vỡ
đồ thuỷ tinh dễ vỡ, phải cẩn thận
âm thanh nghe gọn, vui tai
tiếng vỗ tay giòn; pháo nổ giòn
xinh đẹp, dễ coi
nước da đen giòn
khi nhai một vật vỡ ra thành tiếng
bánh đa nướng giòn
Từ điển Việt - Pháp
giòn
|
croquant; croustillant
biscuit croustillant
facilement cassable; cassant; rouverain; fragile
ce verre est facilement cassable
l'acier trempé est cassant
fragile comme le cristal
éclatant
rire éclatant
gentil; charmant
aigle d'une maison n'est qu'un sot dans une autre