Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thép
|
danh từ
hợp kim cứng, dẻo của sắt và các-bon
cứng như thép; lò luyện thép
tính từ
rất khoẻ, đầy nghị lực
con người thép
Từ điển Việt - Pháp
thép
|
acier.
acier doux
acier trempé
d'acier ; de fer
volonté de fer.
aux dépens d'un autre
manger aux dépens d'un autre
téter la maman (la nourrice) d'un autre
aciérage
aciérie