Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bánh
|
danh từ
món ăn làm bằng bột, gói lá, giấy hoặc để trần, có vị ngọt, cay, mặn...
gói bánh chưng
khối nhỏ ép hoặc xếp lại có hình giống như cái bánh
bánh xà phòng; bánh thuốc lào
bánh xe, nói tắt
bánh xe tải
Từ điển Việt - Pháp
bánh
|
pain; gâteau; pâtisserie
aujourd'hui, nous mangeons du pain à la place du riz
une marchande de pâtisseries
morceau; paquet; pain
un morceau (pain) de savon
paquet de pétards
roue
véhicule à quatre roues