Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đụng
|
động từ
chạm vào một cách bất ngờ
đụng xe; đụng đầu vào cửa
nói động đến người khác
cả làng không ai dám đụng ông ta
góp vào mỗi người một phần để tổ chức ăn uống
cả xóm đụng một con bò
động đến
đụng phải vấn đề khó khăn
lấy làm vợ chồng
ông bà ấy đụng hơn hai mươi năm rồi
Từ điển Việt - Pháp
đụng
|
toucher; heurter; choquer; caramboler; tamponner; se cogner; entrer en collision avec
les ancres ne touchent pas le fond
je ne touche pas à cet argent
voiture qui heurte un passant
deux bateaux qui se choquent
deux voitures qui se sont carambolées ; deux voitures qui se sont tamponnées
se cogner à une armoire
sa voiture entre en collision avec la miene
tomber sur; rencontrer (inopinément)
elle tombe sur un moment de gêne
partout où je vais je le rencontre
quand on s'attaque à quelqu'un on risque de heurter les intérêts d'un autre
parler inconsidérément