Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nia
|
danh từ
đồ đan bằng tre, hình tròn bẹt, có cạp, dùng để phơi, đựng
cùng nghề đan thúng, túng nghề đan nia (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nia
|
panier plat
panier plat pour sécher des noix d'arec au soleil
van (pour vanner le riz)