Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thuỳ mị
[thuỳ mị]
|
tính từ
gentle; sweet; mild
gentle nature; docile temper