Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quạc
[quạc]
|
loud-mouthedly
To talk back loud-mouthedly
(tiếng Pháp gọi là Quartz) quartz
Quartz watch